Bài viếtKiến thức tài chínhUBank cập nhật bảng so sánh lãi suất gói vay mới nhất 2025

UBank cập nhật bảng so sánh lãi suất gói vay mới nhất 2025

Bạn cần một gói vay dễ hiểu, dễ so sánh và phù hợp với khả năng trả nợ. Dưới đây là ba điều nền tảng nên nắm trước khi xem bảng, bảng lãi suất mới nhất để bạn đối chiếu nhanh, cách đọc bảng sao cho chính xác, và gợi ý chọn gói phù hợp để tránh phát sinh nợ vượt khả năng.

1. 3 điều cơ bản cần nắm trước khi xem bảng lãi suất

1.1. “Từ …%/năm” là lãi ưu đãi ban đầu, sau đó lãi sẽ đổi theo công thức

Mức lãi bạn thấy thường chỉ cố định trong một giai đoạn. Hết ưu đãi, ngân hàng áp dụng “lãi tham chiếu + biên độ”. Ví dụ, BIDV niêm yết 5,5%/năm cố định 3 năm, sau đó chuyển sang lãi huy động 24 tháng + 3%/năm; Vietcombank công bố chương trình vay nhà “từ 3,99%/năm” trong khung thời gian xác định. Các mốc này giúp bạn biết khi nào lãi có thể thay đổi để chủ động kế hoạch chi trả.

1.2. Chi phí thực không chỉ là lãi suất

Tổng chi phí của một gói vay còn gồm phí định giá, phí hồ sơ/quản lý, quy định trả trước hạn và đặc biệt là chu kỳ trả. Hai gói cùng lãi ưu đãi có thể chênh đáng kể về tiền trả mỗi thángtổng chi phí nếu thời lượng ưu đãi khác nhau hoặc biên độ sau ưu đãi cao hơn.

gói vay

Chi phí thực của gói vay: Đừng chỉ nhìn lãi suất

1.3. Luôn tính đủ hai giai đoạn: trong ưu đãi và sau ưu đãi

Trước khi chốt, hãy ước tính tiền phải trả mỗi kỳ ở cả hai giai đoạn. Nhóm gói có khởi điểm thấp như 3,99%/năm (Vietcombank, SHB, PVcomBank; một số phân khúc Techcombank) chỉ thật sự “dễ thở” nếu mức sau ưu đãi vẫn nằm trong sức chịu đựng của dòng tiền hiện tại.

2. Bảng so sánh lãi suất gói vay 2025 (mức khởi điểm ngân hàng công bố)

Đây là mức ưu đãi/khởi điểm để tham khảo nhanh. Mức áp dụng thực tế phụ thuộc thẩm định hồ sơ và thời điểm giải ngân.

Ngân hàng/Chương trình Sản phẩm chính Lãi suất công bố Thời gian/Ghi chú ngắn
Vietcombank Vay mua/xây/sửa nhà Từ 3,99%/năm Chương trình 01/04/2025–31/03/2026
BIDV – Gói người trẻ ≤35 tuổi Mua/thuê mua nhà 5,5%/năm cố định 3 năm Hết 3 năm áp dụng “tham chiếu 24 tháng + 3%/năm”
Techcombank (khách hàng trẻ/điều kiện riêng) Vay mua nhà Từ 3,99%/năm Điều kiện áp dụng theo chương trình
Techcombank (khách hàng lương) Vay mua nhà Từ 6,0%/năm Thời hạn có thể tới 35 năm
ACB – “Ngôi nhà đầu tiên” Vay mua nhà cho khách hàng trẻ Từ 5,5%/năm Có kỳ lãi cố định ban đầu
SHB Vay mua nhà cho người trẻ Từ 3,99%/năm Chương trình đến 31/12/2025
PVcomBank – “Hành trình mới, sống trọn ước mơ” Vay mua nhà/BĐS Từ 3,99%/năm Có thể ân hạn gốc giai đoạn đầu
NHNN (nhà ở xã hội) Vay mua NOXH 5,9%/năm Khung lãi suất 01/07–31/12/2025

*Nguồn đối chiếu: công bố của Vietcombank (khung 3,99%/năm, thời gian áp dụng), BIDV (5,5%/năm cố định 3 năm + công thức sau ưu đãi), Techcombank (mốc 3,99% và 6,0%/năm theo từng phân khúc), ACB, SHB, PVcomBank (3,99%/năm theo chương trình), NHNN (5,9%/năm NOXH nửa cuối 2025). *

3. Cách đọc bảng để tránh rủi ro “nhìn thấp, trả cao”

3.1. Xác định mốc lãi sẽ đổi vào thời điểm nào

Hãy ghi lại ngày kết thúc ưu đãi và công thức sau ưu đãi. Việc này cho phép bạn chuẩn bị ngân sách từ sớm thay vì bị “nhảy số” đột ngột ở năm 2–3. Với những nơi công bố rõ công thức, bạn có thể ước tính tương đối chính xác tiền trả sau ưu đãi.

3.2. So sánh bằng hai con số: tiền trả mỗi tháng và tổng chi phí toàn kỳ

“%/năm” dễ gây ảo giác rẻ nếu không nhìn vào dòng tiền thật. Cách chắc chắn hơn là hỏi thẳng hai con số: mỗi tháng trả bao nhiêu trong 12 tháng đầu; và tổng chi phí dự kiến nếu giữ hết kỳ. Cách này giúp nhìn ra sự khác biệt giữa các gói vay có cùng mốc ưu đãi nhưng khác phí/biên độ.

3.3. Chọn chu kỳ trả khớp thu nhập để giữ kỷ luật thanh toán

Thu nhập lương đều đặn thường hợp trả theo tháng; thu nhập mùa vụ nên cân nhắc trả theo quý hoặc cấu trúc trả cho phép dồn nhiều hơn vào mùa cao điểm. Lịch trả đúng nhịp giúp giảm khả năng trễ hạn và tránh phát sinh nợ ngoài ý muốn.

4. Gợi ý chọn gói vay theo mục tiêu tài chính

gợi ý gói vay

Chọn gói vay phù hợp mục tiêu tài chính cá nhân

4.1. Ưu tiên ổn định 2–3 năm đầu

Nhóm cố định nhiều kỳ phù hợp khi cần chắc mức trả giai đoạn đầu để yên tâm lập ngân sách. Ví dụ, gói cố định 3 năm giúp giữ ổn định tiền trả trong khi bạn sắp xếp các chi tiêu quan trọng khác.

4.2. Ưu tiên giảm nghĩa vụ ngay năm đầu

Nhóm khởi điểm 3,99%/năm giúp nhẹ áp lực ban đầu, thích hợp khi vừa phát sinh nhu cầu lớn (mua nhà, hoàn thiện nội thất…). Tuy nhiên, cần kiểm tra kỹ biên độ sau ưu đãi và phí trả trước hạn để tổng chi phí không đội lên về sau.

4.3. Thuộc diện nhà ở xã hội

Tham chiếu khung 5,9%/năm do NHNN công bố cho nửa cuối 2025, đồng thời chuẩn bị đúng tiêu chí đối tượng và hồ sơ để rút ngắn thời gian xét duyệt.

Kết luận

Bảng lãi suất giúp hình dung nhanh mặt bằng thị trường, nhưng quyết định đúng đến từ việc hiểu mốc kết thúc ưu đãi, biết rõ công thức sau ưu đãi, so sánh bằng tiền trả mỗi tháng và tổng chi phí toàn kỳ, đồng thời chọn chu kỳ trả khớp thu nhập. Khi những yếu tố này rõ ràng, bạn sẽ chọn được gói vay vừa sức, hạn chế rủi ro nợ và giữ kế hoạch tài chính ổn định trong suốt thời hạn vay.

Website:ubank.net.vn

 


Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *